Có 2 kết quả:

尔虞我诈 ěr yú wǒ zhà ㄦˇ ㄩˊ ㄨㄛˇ ㄓㄚˋ爾虞我詐 ěr yú wǒ zhà ㄦˇ ㄩˊ ㄨㄛˇ ㄓㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. you hoodwink me and I cheat you (idiom); fig. mutual deception
(2) each tries to outwit the other
(3) dog eats dog and devil take the hindmost

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) lit. you hoodwink me and I cheat you (idiom); fig. mutual deception
(2) each tries to outwit the other
(3) dog eats dog and devil take the hindmost

Bình luận 0